Mã hiện tại ISO_3166-2:CN

Tên phân khu được liệt kê như trong tiêu chuẩn ISO 3166-2 do Cơ quan bảo trì ISO 3166 (ISO 3166/MA) công bố.

Nhấp vào nút trong tiêu đề để sắp xếp từng cột.

Tên phân khu

(Quốc gia 1958 = ISO 7098:2015 = UN III/8 1977)

Tên phân khu (zh)
Phân ngành
CN-AHAn Huy安徽省 (Ānhuī Shěng)tỉnh
CN-BJBắc Kinh北京市 (Běijīng Shì)trung ương
CN-CQTrùng Khánh重庆市 (Chóngqìng Shì)trung ương
CN-FJPhúc Kiến福建省 (Fújiàn Shěng)tỉnh
CN-GDQuảng Đông广东省 (Guǎngdōng Shěng)tỉnh
CN-GSCam Túc甘肃省 (Gānsù Shěng)tỉnh
CN-GXQuảng Tây广西壮族自治区 (Guǎngxī Zhuàngzú Zìzhìqū)khu tự trị
CN-GZQuý Châu贵州省 (Guìzhōu Shěng)tỉnh
CN-HAHà Nam河南省 (Hénán Shěng)tỉnh
CN-HBHồ Bắc湖北省 (Húběi Shěng)tỉnh
CN-HEHà Bắc河北省 (Héběi Shěng)tỉnh
CN-HIHải Nam海南省 (Hǎinán Shěng)tỉnh
CN-HKHồng Kông (vi)
Xianggang Tebiexingzhengqu (zh)
香港特别行政区 (Xiānggǎng Tèbiéxíngzhèngqū)khu vực hành chính đặc biệt
CN-HLHắc Long Giang黑龙江省 (Hēilóngjiāng Shěng)tỉnh
CN-HNHồ Nam湖南省 (Húnán Shěng)tỉnh
CN-JLCát Lâm吉林省 (Jílín Shěng)tỉnh
CN-JSGiang Tô江苏省 (Jiāngsū Shěng)tỉnh
CN-JXQuảng Tây江西省 (Jiāngxī Shěng)tỉnh
CN-LNLiêu Ninh辽宁省 (Liáoníng Shěng)tỉnh
CN-MOMa Cao SAR (vi)
Macau SAR (pt)
Aomen Tebiexingzhengqu (zh)
澳门特别行政区 (Àomén Tèbiéxíngzhèngqū)khu vực hành chính đặc biệt
CN-NMNội Mông (mn)内蒙古自治区 (Nèi Ménggǔ Zìzhìqū)khu tự trị
CN-NXNinh Hạ宁夏回族自治区 (Níngxià Huízú Zìzhìqū)khu tự trị
CN-QHThanh Hải青海省 (Qīnghǎi Shěng)tỉnh
CN-SCTứ Xuyên四川省 (Sìchuān Shěng)tỉnh
CN-SDSơn Đông山东省 (Shāndōng Shěng)tỉnh
CN-SHThượng Hải上海市 (Shànghǎi Shì)trung ương
CN-SNThiểm Tây陕西省 (Shǎnxī Shěng)tỉnh
CN-SXSơn Tây山西省 (Shānxī Shěng)tỉnh
CN-TJThiên Tân天津市 (Tiānjīn Shì)trung ương
CN-TWĐài Loan台湾省 (Táiwān Shěng)tỉnh
CN-XJTân Cương新疆维吾尔自治区 (Xīnjiāng Wéiwú'ěr Zìzhìqū)khu tự trị
CN-XZTây Tạng西藏自治区 (Xīzàng Zìzhìqū)khu tự trị
CN-YNVân Nam云南省 (Yúnnán Shěng)tỉnh
CN-ZJChiết Giang浙江省 (Zhèjiāng Shěng)tỉnh